Recent Searchs...
đặc lợi integrator cao khiết ưu điểm đắc thế ngược lại được thể disadvantageous advantageous disadvantage bằng cớ vantage làm già bắt bí vantage-point bản in thử vantage-ground moulder vintage napless vintager bằng chứng ventage alma punishable appetency punishability chứng dẫn punish punchy pinkish nhân chứng punkah punka penalise dissimilarity penalize tang vật pumiceous pyaemic tang chứng phoenix nix galley disallow disallowance proscribe interdict casuistical interdictory introductory




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.